Có 2 kết quả:
监织造 jiān zhī zào ㄐㄧㄢ ㄓ ㄗㄠˋ • 監織造 jiān zhī zào ㄐㄧㄢ ㄓ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
supervisor of textiles (official post in Ming dynasty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supervisor of textiles (official post in Ming dynasty)
Bình luận 0