Có 2 kết quả:

监织造 jiān zhī zào ㄐㄧㄢ ㄓ ㄗㄠˋ監織造 jiān zhī zào ㄐㄧㄢ ㄓ ㄗㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

supervisor of textiles (official post in Ming dynasty)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

supervisor of textiles (official post in Ming dynasty)

Bình luận 0